Dịch vụ Fiber VNN

* Giới thiệu về Fiber: Internet cáp quang là một dịch vụ viễn thông có băng thông rộng, sử dụng đường truyền là dây cáp quang, có ưu điểm là tốc độ cao, an toàn, bảo mật tốt hơn so với cáp đồng truyền thống. Sử dụng cáp quang đang là xu hướng trong lĩnh vực viễn thông hiện nay, vì vậy có nhiều điểm nổi bật

  • Tốc độ cao: Băng thông mới từ 200Mbps đến 1Gbps trở lên. Dịch vụ sử dụng tuyến cáp quốc tế mới APG, cam kết đường truyền mượt, không gián đoạn.
  • Hệ thống internet phủ trên mọi tỉnh thành: Mạng Internet cáp quang FiberVNN phủ sóng trên cả nước Việt Nam, dù ở nông thôn, hải đảo, người dùng vẫn có thể truy cập mạng dễ dàng.
  • Miễn phí modem: Khi đăng ký các gói FberVNN.
  • Tặng kèm thời gian sử dụng: Người dùng sẽ được tặng 1 tháng sử dụng khi đăng ký chu kỳ 12 tháng
  • Tích hợp nhiều dịch vụ trên 1 đường dây: Người dùng có thể đăng ký các gói truyền hình MyTV, gói cước di động song song với đường dây Internet để tận hưởng đầy đủ tiện nghi giải trí với mức giá tiết kiệm đến 50%.
  • Quản lý cước rõ ràng: VNPT đã áp dụng công nghệ AI vào việc quản lý việc chi trả cước phí của khách hàng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và thanh toán
  1. Gói cước Home: Áp dụng từ 01/04/2025

TT

Gói cước

 Tốc độ trong nước

Thiết bị Mesh

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 Tháng

03 tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

1

Home 1

300Mbps

 

180,000

540,000

1,080,000

2,160,000

2

Home 2

500Mbps

 

240,000

720,000

1,440,000

2,880,000

3

Home 1 (Mesh)

300Mbps

01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

210,000

630,000

1,260,000

2,520,000

4

Home 2 (Mesh)

500Mbps

270,000

810,000

1,620,000

3,240,000

5

Home 3 (Mesh)

500ULM*

310,000

930,000

1,860,000

3,720,000

2. Gói cước HomeTV

2.1 MyTV Nâng Cao

TT

Gói cước

Tốc độ

Thiết bị Mesh

Gói MyTV tương ứng

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 tháng

03 Tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

1

Home TV 1

300Mbps

 

Truyền hình MyTV (APP) KH lựa chọn 1 trong 4: MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film

200,000

600,000

1,200,000

2,400,000

2

Home TV 2

500Mbps

 

260,000

780,000

1,560,000

3,120,000

3

Home TV 1 (Mesh)

300Mbps

01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

230,000

690,000

1,380,000

2,760,000

4

Home TV 2 (Mesh)

500Mbps

290,000

870,000

1,740,000

3,480,000

5

Home TV 3 (Mesh)

500ULM*

330,000

990,000

1,980,000

3,960,000

2.2 MyTV VIP

TT

Gói cước

Tốc độ

Thiết bị Mesh

Gói MyTV tương ứng

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 tháng

03 Tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

1

Home TV VIP 1

300Mbps

 

Truyền hình MyTV cao cấp (MyTV VIP – APP)

230,000

690,000

1,380,000

2,760,000

2

Home TV VIP 2

500Mbps

 

290,000

870,000

1,740,000

3,480,000

3

Home TV VIP 1 (Mesh)

300Mbps

01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

260,000

780,000

1,560,000

3,120,000

4

Home TV VIP 2 (Mesh)

500Mbps

320,000

960,000

1,920,000

3,840,000

5

Home TV VIP 3 (Mesh)

500ULM*

360,000

1,080,000

2,160,000

4,320,000


3. Gói cước Home sành, Home Đỉnh:

TT

GÓI CƯỚC (Có VAT)

HOME SÀNH 2

HOME  SÀNH 4

HOME ĐỈNH

HOME ĐỈNH 3

1

Gói 1 tháng

               249,000

               359,000

               369,000

               469,000

 

Gói 3 tháng

               747,000

            1,077,000

            1,107,000

            1,407,000

 

Gói 6 tháng

            1,494,000

            2,154,000

            2,214,000

            2,814,000

 

Gói 12/13 Tháng

            2,988,000

            4,308,000

            4,428,000

            5,628,000

2

FiberVNN

300 Mbps

500Mbps

500Mbps

500ULM*

 

Mesh

X

01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

X

01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

 

Truyền hình MyTV (APP)

X

X

Truyền hình MyTV (app) KH lựa chọn 1 trong 4 MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flixe 2, MytV Film, MyTV Film +

 

Kênh nội dung trên MyTV

X

X

X

K+

3

Thoại nhóm

Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên

4

Ưu đãi cho chủ nhóm

 

 

 

 

4.1

Data di động của chủ nhóm (hết dung lượng ngừng truy cập)

3GB/ngày

3GB/ngày

2GB/ngày

2GB/ngày

4.2

Thoại nội mạng của chủ nhóm

1500 phút

1500 phút

1000 phút

1000 phút

4.3

Thoại ngoại mạng chủ nhóm

89 phút

89 phút

50 phút

50 phút

 

Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm)

Tối đa 6 thành viên

Tối đa 4 thành viên

 

Người viết: vinhnt

Dịch vụ Fiber VNN

* Giới thiệu về Fiber: Internet cáp quang là một dịch vụ viễn thông có băng thông rộng, sử dụng đường truyền là dây cáp quang, có ưu điểm là tốc độ cao, an toàn, bảo mật tốt hơn so với cáp đồng truyền thống. Sử dụng cáp quang đang là xu hướng trong lĩnh vực viễn thông hiện nay, vì vậy có nhiều điểm nổi bật

  • Tốc độ cao: Băng thông mới từ 200Mbps đến 1Gbps trở lên. Dịch vụ sử dụng tuyến cáp quốc tế mới APG, cam kết đường truyền mượt, không gián đoạn.
  • Hệ thống internet phủ trên mọi tỉnh thành: Mạng Internet cáp quang FiberVNN phủ sóng trên cả nước Việt Nam, dù ở nông thôn, hải đảo, người dùng vẫn có thể truy cập mạng dễ dàng.
  • Miễn phí modem: Khi đăng ký các gói FberVNN.
  • Tặng kèm thời gian sử dụng: Người dùng sẽ được tặng 1 tháng sử dụng khi đăng ký chu kỳ 12 tháng
  • Tích hợp nhiều dịch vụ trên 1 đường dây: Người dùng có thể đăng ký các gói truyền hình MyTV, gói cước di động song song với đường dây Internet để tận hưởng đầy đủ tiện nghi giải trí với mức giá tiết kiệm đến 50%.
  • Quản lý cước rõ ràng: VNPT đã áp dụng công nghệ AI vào việc quản lý việc chi trả cước phí của khách hàng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và thanh toán
  1. Gói cước Home: Áp dụng từ 01/04/2025

TT

Gói cước

 Tốc độ trong nước

Thiết bị Mesh

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 Tháng

03 tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

1

Home 1

300Mbps

 

180,000

540,000

1,080,000

2,160,000

2

Home 2

500Mbps

 

240,000

720,000

1,440,000

2,880,000

3

Home 1 (Mesh)

300Mbps

01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

210,000

630,000

1,260,000

2,520,000

4

Home 2 (Mesh)

500Mbps

270,000

810,000

1,620,000

3,240,000

5

Home 3 (Mesh)

500ULM*

310,000

930,000

1,860,000

3,720,000

2. Gói cước HomeTV

2.1 MyTV Nâng Cao

TT

Gói cước

Tốc độ

Thiết bị Mesh

Gói MyTV tương ứng

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 tháng

03 Tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

1

Home TV 1

300Mbps

 

Truyền hình MyTV (APP) KH lựa chọn 1 trong 4: MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film

200,000

600,000

1,200,000

2,400,000

2

Home TV 2

500Mbps

 

260,000

780,000

1,560,000

3,120,000

3

Home TV 1 (Mesh)

300Mbps

01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

230,000

690,000

1,380,000

2,760,000

4

Home TV 2 (Mesh)

500Mbps

290,000

870,000

1,740,000

3,480,000

5

Home TV 3 (Mesh)

500ULM*

330,000

990,000

1,980,000

3,960,000

2.2 MyTV VIP

TT

Gói cước

Tốc độ

Thiết bị Mesh

Gói MyTV tương ứng

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 tháng

03 Tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

1

Home TV VIP 1

300Mbps

 

Truyền hình MyTV cao cấp (MyTV VIP – APP)

230,000

690,000

1,380,000

2,760,000

2

Home TV VIP 2

500Mbps

 

290,000

870,000

1,740,000

3,480,000

3

Home TV VIP 1 (Mesh)

300Mbps

01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

260,000

780,000

1,560,000

3,120,000

4

Home TV VIP 2 (Mesh)

500Mbps

320,000

960,000

1,920,000

3,840,000

5

Home TV VIP 3 (Mesh)

500ULM*

360,000

1,080,000

2,160,000

4,320,000


3. Gói cước Home sành, Home Đỉnh:

TT

GÓI CƯỚC (Có VAT)

HOME SÀNH 2

HOME  SÀNH 4

HOME ĐỈNH

HOME ĐỈNH 3

1

Gói 1 tháng

               249,000

               359,000

               369,000

               469,000

 

Gói 3 tháng

               747,000

            1,077,000

            1,107,000

            1,407,000

 

Gói 6 tháng

            1,494,000

            2,154,000

            2,214,000

            2,814,000

 

Gói 12/13 Tháng

            2,988,000

            4,308,000

            4,428,000

            5,628,000

2

FiberVNN

300 Mbps

500Mbps

500Mbps

500ULM*

 

Mesh

X

01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

X

01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

 

Truyền hình MyTV (APP)

X

X

Truyền hình MyTV (app) KH lựa chọn 1 trong 4 MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flixe 2, MytV Film, MyTV Film +

 

Kênh nội dung trên MyTV

X

X

X

K+

3

Thoại nhóm

Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên

4

Ưu đãi cho chủ nhóm

 

 

 

 

4.1

Data di động của chủ nhóm (hết dung lượng ngừng truy cập)

3GB/ngày

3GB/ngày

2GB/ngày

2GB/ngày

4.2

Thoại nội mạng của chủ nhóm

1500 phút

1500 phút

1000 phút

1000 phút

4.3

Thoại ngoại mạng chủ nhóm

89 phút

89 phút

50 phút

50 phút

 

Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm)

Tối đa 6 thành viên

Tối đa 4 thành viên

 

Người viết: vinhnt