- An toàn, bảo mật: FiberVNN có phần mềm bảo mật F-Secure chống virus hay các mã độc tấn công kết nối mạng, đảm bảo an toàn mạng tối đa cho người dùng.
- Hệ thống internet phủ trên mọi tỉnh thành: Mạng Internet cáp quang FiberVNN phủ sóng trên cả nước Việt Nam, dù ở nông thôn, hải đảo, người dùng vẫn có thể truy cập mạng dễ dàng.
- Miễn phí modem: Khi đăng ký các gói FberVNN.
- Tặng kèm thời gian sử dụng: Người dùng sẽ được tặng 1 tháng sử dụng khi đăng ký chu kỳ 12 tháng
- Tích hợp nhiều dịch vụ trên 1 đường dây: Người dùng có thể đăng ký các gói truyền hình MyTV, gói cước di động song sóng với đường dây Internet để tận hưởng đầy đủ tiện nghi giải trí với mức giá tiết kiệm đến 50%.
- Quản lý cước rõ ràng: VNPT đã áp dụng công nghệ AI vào việc quản lý việc chi trả cước phí của khách hàng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và thanh toán
TT |
Gói cước |
Tốc độ Fiber |
Tốc độ quốc tế tối thiểu |
Địa chỉ IP |
Dịch vụ GTGT |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
||
01 Tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
||||||
1 |
HOME NET 1 |
100Mbps |
|
|
GreenNet |
165,000 |
990,000 |
1,980,000 |
2 |
HOME NET 2 |
150Mbps |
|
|
180,000 |
1,080,000 |
2,160,000 |
|
3 |
HOME NET 3 |
200Mbps |
|
|
209,000 |
1,254,000 |
2,508,000 |
|
4 |
HOME NET 4 |
250Mbps |
|
|
219,000 |
1,314,000 |
2,628,000 |
|
6 |
HOME NET 6 |
500Mbps |
2Mbp |
01 IP tĩnh |
499,000 |
2,994,000 |
5,988,000 |
|
7 |
HOME NET 7 |
300ULM - không giới hạn (*) |
|
|
279,000 |
1,674,000 |
3,348,000 |
TT |
Gói cước |
Tốc độ Fiber |
Tốc độ quốc tế tối thiểu |
Địa chỉ IP |
Dịch vụ GTGT |
Thiết bị Mesh
|
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
||
01 Tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
|||||||
1 |
HOME MESH 1 |
100Mbps |
|
|
GreenNet |
01 Wifi Mesh 5 |
195,000 |
1,170,000 |
2,340,000 |
2 |
HOME MESH 2 |
150Mbps |
|
|
01 Wifi Mesh 5 |
210,000 |
1,260,000 |
2,520,000 |
|
3 |
HOME MESH 3 |
200Mbps |
|
|
01 Wifi Mesh 5 |
239,000 |
1,434,000 |
2,868,000 |
|
4 |
HOME MESH 4 |
250Mbps |
|
|
02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
249,000 |
1,494,000 |
2,988,000 |
|
6 |
HOME MESH 6 |
500Mbps |
2Mbps |
01 IP tĩnh |
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 |
589,000 |
3,534,000 |
7,068,000 |
|
8 |
HOME MESH 7 |
300ULM - không giới hạn (*) |
|
|
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 |
299,000 |
1,794,000 |
3,588,000 |
Gói cước |
Tốc độ Fiber |
Dịch vụ GTGT |
Mytv |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
|||
01 Tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
|||||
I |
Gói qua APP |
|
|
|
|||
1 |
HOME NET 1+ |
100Mbps |
GreenNet |
Nâng cao Plus
|
195,000 |
1,170,000 |
2,340,000 |
2 |
HOME NET 2+ |
150Mbps |
210,000 |
1,260,000 |
2,520,000 |
||
3 |
HOME NET 3+ |
200Mbps |
239,000 |
1,434,000 |
2,868,000 |
||
4 |
HOME NET 4+ |
250Mbps |
249,000 |
1,494,000 |
2,988,000 |
||
5 |
HOME NET 7+ |
300ULM - không giới hạn (*) |
299,000 |
1,794,000 |
3,588,000 |
||
II |
Gói kèm STB/SMB |
|
|
|
|||
1 |
HOME NET 1+ |
100Mbps |
GreenNet |
Nâng cao Plus
|
225,000 |
1,350,000 |
2,700,000 |
2 |
HOME NET 2+ |
150Mbps |
240,000 |
1,440,000 |
2,880,000 |
||
3 |
HOME NET 3+ |
200Mbps |
269,000 |
1,614,000 |
3,228,000 |
||
4 |
HOME NET 4+ |
250Mbps |
279,000 |
1,674,000 |
3,348,000 |
||
5 |
HOME NET 7+ |
300ULM - không giới hạn (*) |
329,000 |
1,974,000 |
3,948,000 |
TT |
Gói cước |
Tốc độ |
Dịch vụ |
Mytv |
Thiết bị Mesh |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
||
01 Tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
||||||
I |
Gói qua APP |
|
|
|
|
|||
1 |
HOME MESH 1+ |
100Mbps |
GreenNet |
Nâng cao Plus
|
01 Wifi Mesh 5 |
215,000 |
1,290,000 |
2,580,000 |
2 |
HOME MESH 2+ |
150Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
240,000 |
1,440,000 |
2,880,000 |
||
3 |
HOME MESH 3+ |
200Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
269,000 |
1,614,000 |
3,228,000 |
||
4 |
HOME MESH 4+ |
250Mbps |
02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
279,000 |
1,674,000 |
3,348,000 |
||
5 |
HOME MESH 7+ |
300ULM - không giới hạn (*) |
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 |
319,000 |
1,914,000 |
3,828,000 |
||
I |
Gói Kèm STB/SMB |
|
|
|
|
|||
1 |
HOME MESH 1+ |
100Mbps |
GreenNet |
Nâng cao Plus
|
01 Wifi Mesh 5 |
245,000 |
1,470,000 |
2,940,000 |
2 |
HOME MESH 2+ |
150Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
270,000 |
1,620,000 |
3,240,000 |
||
3 |
HOME MESH 3+ |
200Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
299,000 |
1,794,000 |
3,588,000 |
||
4 |
HOME MESH 4+ |
250Mbps |
02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
309,000 |
1,854,000 |
3,708,000 |
||
5 |
HOME MESH 7+ |
300ULM - không giới hạn (*) |
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 |
349,000 |
2,094,000 |
4,188,000 |
Người viết: Vinhnt
- An toàn, bảo mật: FiberVNN có phần mềm bảo mật F-Secure chống virus hay các mã độc tấn công kết nối mạng, đảm bảo an toàn mạng tối đa cho người dùng.
- Hệ thống internet phủ trên mọi tỉnh thành: Mạng Internet cáp quang FiberVNN phủ sóng trên cả nước Việt Nam, dù ở nông thôn, hải đảo, người dùng vẫn có thể truy cập mạng dễ dàng.
- Miễn phí modem: Khi đăng ký các gói FberVNN.
- Tặng kèm thời gian sử dụng: Người dùng sẽ được tặng 1 tháng sử dụng khi đăng ký chu kỳ 12 tháng
- Tích hợp nhiều dịch vụ trên 1 đường dây: Người dùng có thể đăng ký các gói truyền hình MyTV, gói cước di động song sóng với đường dây Internet để tận hưởng đầy đủ tiện nghi giải trí với mức giá tiết kiệm đến 50%.
- Quản lý cước rõ ràng: VNPT đã áp dụng công nghệ AI vào việc quản lý việc chi trả cước phí của khách hàng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và thanh toán
TT |
Gói cước |
Tốc độ Fiber |
Tốc độ quốc tế tối thiểu |
Địa chỉ IP |
Dịch vụ GTGT |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
||
01 Tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
||||||
1 |
HOME NET 1 |
100Mbps |
|
|
GreenNet |
165,000 |
990,000 |
1,980,000 |
2 |
HOME NET 2 |
150Mbps |
|
|
180,000 |
1,080,000 |
2,160,000 |
|
3 |
HOME NET 3 |
200Mbps |
|
|
209,000 |
1,254,000 |
2,508,000 |
|
4 |
HOME NET 4 |
250Mbps |
|
|
219,000 |
1,314,000 |
2,628,000 |
|
6 |
HOME NET 6 |
500Mbps |
2Mbp |
01 IP tĩnh |
499,000 |
2,994,000 |
5,988,000 |
|
7 |
HOME NET 7 |
300ULM - không giới hạn (*) |
|
|
279,000 |
1,674,000 |
3,348,000 |
TT |
Gói cước |
Tốc độ Fiber |
Tốc độ quốc tế tối thiểu |
Địa chỉ IP |
Dịch vụ GTGT |
Thiết bị Mesh
|
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
||
01 Tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
|||||||
1 |
HOME MESH 1 |
100Mbps |
|
|
GreenNet |
01 Wifi Mesh 5 |
195,000 |
1,170,000 |
2,340,000 |
2 |
HOME MESH 2 |
150Mbps |
|
|
01 Wifi Mesh 5 |
210,000 |
1,260,000 |
2,520,000 |
|
3 |
HOME MESH 3 |
200Mbps |
|
|
01 Wifi Mesh 5 |
239,000 |
1,434,000 |
2,868,000 |
|
4 |
HOME MESH 4 |
250Mbps |
|
|
02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
249,000 |
1,494,000 |
2,988,000 |
|
6 |
HOME MESH 6 |
500Mbps |
2Mbps |
01 IP tĩnh |
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 |
589,000 |
3,534,000 |
7,068,000 |
|
8 |
HOME MESH 7 |
300ULM - không giới hạn (*) |
|
|
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 |
299,000 |
1,794,000 |
3,588,000 |
Gói cước |
Tốc độ Fiber |
Dịch vụ GTGT |
Mytv |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
|||
01 Tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
|||||
I |
Gói qua APP |
|
|
|
|||
1 |
HOME NET 1+ |
100Mbps |
GreenNet |
Nâng cao Plus
|
195,000 |
1,170,000 |
2,340,000 |
2 |
HOME NET 2+ |
150Mbps |
210,000 |
1,260,000 |
2,520,000 |
||
3 |
HOME NET 3+ |
200Mbps |
239,000 |
1,434,000 |
2,868,000 |
||
4 |
HOME NET 4+ |
250Mbps |
249,000 |
1,494,000 |
2,988,000 |
||
5 |
HOME NET 7+ |
300ULM - không giới hạn (*) |
299,000 |
1,794,000 |
3,588,000 |
||
II |
Gói kèm STB/SMB |
|
|
|
|||
1 |
HOME NET 1+ |
100Mbps |
GreenNet |
Nâng cao Plus
|
225,000 |
1,350,000 |
2,700,000 |
2 |
HOME NET 2+ |
150Mbps |
240,000 |
1,440,000 |
2,880,000 |
||
3 |
HOME NET 3+ |
200Mbps |
269,000 |
1,614,000 |
3,228,000 |
||
4 |
HOME NET 4+ |
250Mbps |
279,000 |
1,674,000 |
3,348,000 |
||
5 |
HOME NET 7+ |
300ULM - không giới hạn (*) |
329,000 |
1,974,000 |
3,948,000 |
TT |
Gói cước |
Tốc độ |
Dịch vụ |
Mytv |
Thiết bị Mesh |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
||
01 Tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
||||||
I |
Gói qua APP |
|
|
|
|
|||
1 |
HOME MESH 1+ |
100Mbps |
GreenNet |
Nâng cao Plus
|
01 Wifi Mesh 5 |
215,000 |
1,290,000 |
2,580,000 |
2 |
HOME MESH 2+ |
150Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
240,000 |
1,440,000 |
2,880,000 |
||
3 |
HOME MESH 3+ |
200Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
269,000 |
1,614,000 |
3,228,000 |
||
4 |
HOME MESH 4+ |
250Mbps |
02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
279,000 |
1,674,000 |
3,348,000 |
||
5 |
HOME MESH 7+ |
300ULM - không giới hạn (*) |
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 |
319,000 |
1,914,000 |
3,828,000 |
||
I |
Gói Kèm STB/SMB |
|
|
|
|
|||
1 |
HOME MESH 1+ |
100Mbps |
GreenNet |
Nâng cao Plus
|
01 Wifi Mesh 5 |
245,000 |
1,470,000 |
2,940,000 |
2 |
HOME MESH 2+ |
150Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
270,000 |
1,620,000 |
3,240,000 |
||
3 |
HOME MESH 3+ |
200Mbps |
01 Wifi Mesh 5 |
299,000 |
1,794,000 |
3,588,000 |
||
4 |
HOME MESH 4+ |
250Mbps |
02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
309,000 |
1,854,000 |
3,708,000 |
||
5 |
HOME MESH 7+ |
300ULM - không giới hạn (*) |
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6 |
349,000 |
2,094,000 |
4,188,000 |
Người viết: Vinhnt