* Giới thiệu về Fiber: Internet cáp quang là một dịch vụ viễn thông có băng thông rộng, sử dụng đường truyền là dây cáp quang, có ưu điểm là tốc độ cao, an toàn, bảo mật tốt hơn so với cáp đồng truyền thống. Sử dụng cáp quang đang là xu hướng trong lĩnh vực viễn thông hiện nay, vì vậy có nhiều điểm nổi bật
|
TT |
Gói cước |
Tốc độ trong nước |
Thiết bị Mesh |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
|||
|
01 Tháng |
03 tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
||||
|
1 |
Home 1 |
300Mbps |
|
180,000 |
540,000 |
1,080,000 |
2,160,000 |
|
2 |
Home 2 |
500Mbps |
|
240,000 |
720,000 |
1,440,000 |
2,880,000 |
|
3 |
Home 1 (Mesh) |
300Mbps |
01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
210,000 |
630,000 |
1,260,000 |
2,520,000 |
|
4 |
Home 2 (Mesh) |
500Mbps |
270,000 |
810,000 |
1,620,000 |
3,240,000 |
|
|
5 |
Home 3 (Mesh) |
500ULM* |
310,000 |
930,000 |
1,860,000 |
3,720,000 |
|
2. Gói cước HomeTV
2.1 MyTV Nâng Cao
|
TT |
Gói cước |
Tốc độ |
Thiết bị Mesh |
Gói MyTV tương ứng |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
|||
|
01 tháng |
03 Tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
|||||
|
1 |
Home TV 1 |
300Mbps |
|
Truyền hình MyTV (APP) KH lựa chọn 1 trong 4: MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film |
200,000 |
600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
2 |
Home TV 2 |
500Mbps |
|
260,000 |
780,000 |
1,560,000 |
3,120,000 |
|
|
3 |
Home TV 1 (Mesh) |
300Mbps |
01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
230,000 |
690,000 |
1,380,000 |
2,760,000 |
|
|
4 |
Home TV 2 (Mesh) |
500Mbps |
290,000 |
870,000 |
1,740,000 |
3,480,000 |
||
|
5 |
Home TV 3 (Mesh) |
500ULM* |
330,000 |
990,000 |
1,980,000 |
3,960,000 |
||
2.2 MyTV VIP
|
TT |
Gói cước |
Tốc độ |
Thiết bị Mesh |
Gói MyTV tương ứng |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
|||
|
01 tháng |
03 Tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
|||||
|
1 |
Home TV VIP 1 |
300Mbps |
|
Truyền hình MyTV cao cấp (MyTV VIP – APP) |
230,000 |
690,000 |
1,380,000 |
2,760,000 |
|
2 |
Home TV VIP 2 |
500Mbps |
|
290,000 |
870,000 |
1,740,000 |
3,480,000 |
|
|
3 |
Home TV VIP 1 (Mesh) |
300Mbps |
01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
260,000 |
780,000 |
1,560,000 |
3,120,000 |
|
|
4 |
Home TV VIP 2 (Mesh) |
500Mbps |
320,000 |
960,000 |
1,920,000 |
3,840,000 |
||
|
5 |
Home TV VIP 3 (Mesh) |
500ULM* |
360,000 |
1,080,000 |
2,160,000 |
4,320,000 |
||
3. Gói cước Home sành, Home Đỉnh:
|
TT |
GÓI CƯỚC (Có VAT) |
HOME SÀNH 2 |
HOME SÀNH 4 |
HOME ĐỈNH |
HOME ĐỈNH 3 |
|
1 |
Gói 1 tháng |
249,000 |
359,000 |
369,000 |
469,000 |
|
|
Gói 3 tháng |
747,000 |
1,077,000 |
1,107,000 |
1,407,000 |
|
|
Gói 6 tháng |
1,494,000 |
2,154,000 |
2,214,000 |
2,814,000 |
|
|
Gói 12/13 Tháng |
2,988,000 |
4,308,000 |
4,428,000 |
5,628,000 |
|
2 |
FiberVNN |
300 Mbps |
500Mbps |
500Mbps |
500ULM* |
|
|
Mesh |
X |
01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
X |
01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
|
|
Truyền hình MyTV (APP) |
X |
X |
Truyền hình MyTV (app) KH lựa chọn 1 trong 4 MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flixe 2, MytV Film, MyTV Film + |
|
|
|
Kênh nội dung trên MyTV |
X |
X |
X |
K+ |
|
3 |
Thoại nhóm |
Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên |
|||
|
4 |
Ưu đãi cho chủ nhóm |
|
|
|
|
|
4.1 |
Data di động của chủ nhóm (hết dung lượng ngừng truy cập) |
3GB/ngày |
3GB/ngày |
2GB/ngày |
2GB/ngày |
|
4.2 |
Thoại nội mạng của chủ nhóm |
1500 phút |
1500 phút |
1000 phút |
1000 phút |
|
4.3 |
Thoại ngoại mạng chủ nhóm |
89 phút |
89 phút |
50 phút |
50 phút |
|
Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm) |
Tối đa 6 thành viên |
Tối đa 4 thành viên |
|||
Người viết: vinhnt
* Giới thiệu về Fiber: Internet cáp quang là một dịch vụ viễn thông có băng thông rộng, sử dụng đường truyền là dây cáp quang, có ưu điểm là tốc độ cao, an toàn, bảo mật tốt hơn so với cáp đồng truyền thống. Sử dụng cáp quang đang là xu hướng trong lĩnh vực viễn thông hiện nay, vì vậy có nhiều điểm nổi bật
|
TT |
Gói cước |
Tốc độ trong nước |
Thiết bị Mesh |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
|||
|
01 Tháng |
03 tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
||||
|
1 |
Home 1 |
300Mbps |
|
180,000 |
540,000 |
1,080,000 |
2,160,000 |
|
2 |
Home 2 |
500Mbps |
|
240,000 |
720,000 |
1,440,000 |
2,880,000 |
|
3 |
Home 1 (Mesh) |
300Mbps |
01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
210,000 |
630,000 |
1,260,000 |
2,520,000 |
|
4 |
Home 2 (Mesh) |
500Mbps |
270,000 |
810,000 |
1,620,000 |
3,240,000 |
|
|
5 |
Home 3 (Mesh) |
500ULM* |
310,000 |
930,000 |
1,860,000 |
3,720,000 |
|
2. Gói cước HomeTV
2.1 MyTV Nâng Cao
|
TT |
Gói cước |
Tốc độ |
Thiết bị Mesh |
Gói MyTV tương ứng |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
|||
|
01 tháng |
03 Tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
|||||
|
1 |
Home TV 1 |
300Mbps |
|
Truyền hình MyTV (APP) KH lựa chọn 1 trong 4: MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film |
200,000 |
600,000 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
2 |
Home TV 2 |
500Mbps |
|
260,000 |
780,000 |
1,560,000 |
3,120,000 |
|
|
3 |
Home TV 1 (Mesh) |
300Mbps |
01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
230,000 |
690,000 |
1,380,000 |
2,760,000 |
|
|
4 |
Home TV 2 (Mesh) |
500Mbps |
290,000 |
870,000 |
1,740,000 |
3,480,000 |
||
|
5 |
Home TV 3 (Mesh) |
500ULM* |
330,000 |
990,000 |
1,980,000 |
3,960,000 |
||
2.2 MyTV VIP
|
TT |
Gói cước |
Tốc độ |
Thiết bị Mesh |
Gói MyTV tương ứng |
Giá cước (đã bao gồm VAT) |
|||
|
01 tháng |
03 Tháng |
06 Tháng |
12/13 Tháng |
|||||
|
1 |
Home TV VIP 1 |
300Mbps |
|
Truyền hình MyTV cao cấp (MyTV VIP – APP) |
230,000 |
690,000 |
1,380,000 |
2,760,000 |
|
2 |
Home TV VIP 2 |
500Mbps |
|
290,000 |
870,000 |
1,740,000 |
3,480,000 |
|
|
3 |
Home TV VIP 1 (Mesh) |
300Mbps |
01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
260,000 |
780,000 |
1,560,000 |
3,120,000 |
|
|
4 |
Home TV VIP 2 (Mesh) |
500Mbps |
320,000 |
960,000 |
1,920,000 |
3,840,000 |
||
|
5 |
Home TV VIP 3 (Mesh) |
500ULM* |
360,000 |
1,080,000 |
2,160,000 |
4,320,000 |
||
3. Gói cước Home sành, Home Đỉnh:
|
TT |
GÓI CƯỚC (Có VAT) |
HOME SÀNH 2 |
HOME SÀNH 4 |
HOME ĐỈNH |
HOME ĐỈNH 3 |
|
1 |
Gói 1 tháng |
249,000 |
359,000 |
369,000 |
469,000 |
|
|
Gói 3 tháng |
747,000 |
1,077,000 |
1,107,000 |
1,407,000 |
|
|
Gói 6 tháng |
1,494,000 |
2,154,000 |
2,214,000 |
2,814,000 |
|
|
Gói 12/13 Tháng |
2,988,000 |
4,308,000 |
4,428,000 |
5,628,000 |
|
2 |
FiberVNN |
300 Mbps |
500Mbps |
500Mbps |
500ULM* |
|
|
Mesh |
X |
01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
X |
01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
|
|
Truyền hình MyTV (APP) |
X |
X |
Truyền hình MyTV (app) KH lựa chọn 1 trong 4 MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flixe 2, MytV Film, MyTV Film + |
|
|
|
Kênh nội dung trên MyTV |
X |
X |
X |
K+ |
|
3 |
Thoại nhóm |
Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên |
|||
|
4 |
Ưu đãi cho chủ nhóm |
|
|
|
|
|
4.1 |
Data di động của chủ nhóm (hết dung lượng ngừng truy cập) |
3GB/ngày |
3GB/ngày |
2GB/ngày |
2GB/ngày |
|
4.2 |
Thoại nội mạng của chủ nhóm |
1500 phút |
1500 phút |
1000 phút |
1000 phút |
|
4.3 |
Thoại ngoại mạng chủ nhóm |
89 phút |
89 phút |
50 phút |
50 phút |
|
Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm) |
Tối đa 6 thành viên |
Tối đa 4 thành viên |
|||
Người viết: vinhnt