Dịch vụ FiberVNN
  1. Giới thiệu về Fiber: Internet cáp quang là một dịch vụ viễn thông có băng thông rộng, sử dụng đường truyền là dây cáp quang, có ưu điểm là tốc độ cao, an toàn, bảo mật tốt hơn so với cáp đồng truyền thống. Sử dụng cáp quang đang là xu hướng trong lĩnh vực viễn thông hiện nay, vì vậy có nhiều điểm nổi bật
  • Tốc độ cao: Dịch vụ sử dụng tuyến cáp quốc tế mới APG, cam kết đường truyền mượt, không gián đoạn.

- An toàn, bảo mật: FiberVNN có phần mềm bảo mật F-Secure chống virus hay các mã độc tấn công kết nối mạng, đảm bảo an toàn mạng tối đa cho người dùng.

- Hệ thống internet phủ trên mọi tỉnh thành: Mạng Internet cáp quang FiberVNN phủ sóng trên cả nước Việt Nam, dù ở nông thôn, hải đảo, người dùng vẫn có thể truy cập mạng dễ dàng.

- Miễn phí modem: Khi đăng ký các gói FberVNN.

- Tặng kèm thời gian sử dụng: Người dùng sẽ được tặng 1 tháng sử dụng khi đăng ký chu kỳ 12 tháng

- Tích hợp nhiều dịch vụ trên 1 đường dây: Người dùng có thể đăng ký các gói truyền hình MyTV, gói cước di động song sóng với đường dây Internet để tận hưởng đầy đủ tiện nghi giải trí với mức giá tiết kiệm đến 50%.

- Quản lý cước rõ ràng: VNPT đã áp dụng công nghệ AI vào việc quản lý việc chi trả cước phí của khách hàng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và thanh toán

  1. Gói cước Home Internet

TT

Gói cước

Tốc độ Fiber

Tốc độ quốc tế tối thiểu

Địa chỉ IP

Dịch vụ GTGT

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 Tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

1

HOME NET 1

100Mbps

 

 

GreenNet

165,000

990,000

1,980,000

2

HOME NET 2

150Mbps

 

 

180,000

1,080,000

2,160,000

3

HOME NET 3

200Mbps

 

 

209,000

1,254,000

2,508,000

4

HOME NET 4

250Mbps

 

 

219,000

1,314,000

2,628,000

6

HOME NET 6

500Mbps

2Mbp

01 IP tĩnh

499,000

2,994,000

5,988,000

7

HOME NET 7

300ULM - không giới hạn (*)

 

 

279,000

1,674,000

3,348,000

 

  1. Gói cước Internet + Wifi Mesh

 

TT

Gói cước

Tốc độ Fiber

Tốc độ quốc tế tối thiểu

Địa chỉ IP

Dịch vụ GTGT

Thiết bị Mesh

 

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 Tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

1

HOME MESH 1

100Mbps

 

 

GreenNet

01 Wifi Mesh 5

195,000

1,170,000

2,340,000

2

HOME MESH 2

150Mbps

 

 

01 Wifi Mesh 5

210,000

1,260,000

2,520,000

3

HOME MESH 3

200Mbps

 

 

01 Wifi Mesh 5

239,000

1,434,000

2,868,000

4

HOME MESH 4

250Mbps

 

 

02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

249,000

1,494,000

2,988,000

6

HOME MESH 6

500Mbps

2Mbps

01 IP tĩnh

03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6

589,000

3,534,000

7,068,000

8

HOME MESH 7

300ULM - không giới hạn (*)

 

 

03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6

299,000

1,794,000

3,588,000

 

  1. Gói cước Home Internet + MyTV (HomeTV)

TT

Gói cước

Tốc độ Fiber

Dịch vụ GTGT

Mytv

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 Tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

I

Gói qua APP

 

 

 

1

HOME NET 1+

100Mbps

GreenNet

 

Nâng cao Plus

 

195,000

1,170,000

2,340,000

2

HOME NET 2+

150Mbps

210,000

1,260,000

2,520,000

3

HOME NET 3+

200Mbps

239,000

1,434,000

2,868,000

4

HOME NET 4+

250Mbps

249,000

1,494,000

2,988,000

5

HOME NET 7+

300ULM - không giới hạn (*)

299,000

1,794,000

3,588,000

II

Gói kèm STB/SMB

 

 

 

1

HOME NET 1+

100Mbps

        GreenNet

 

Nâng cao Plus

 

225,000

1,350,000

2,700,000

2

HOME NET 2+

150Mbps

240,000

1,440,000

2,880,000

3

HOME NET 3+

200Mbps

269,000

1,614,000

3,228,000

4

HOME NET 4+

250Mbps

279,000

1,674,000

3,348,000

5

HOME NET 7+

300ULM - không giới hạn (*)

329,000

1,974,000

3,948,000

 

  1. Gói cước Home Internet + Wifi Mesh + MyTV (HomeTV +Mesh)

TT

Gói cước

 Tốc độ

Dịch vụ

Mytv

Thiết bị Mesh

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 Tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

I

Gói qua APP

 

 

 

 

1

HOME MESH 1+

100Mbps

        GreenNet

 

Nâng cao Plus

 

01 Wifi Mesh 5

215,000

1,290,000

2,580,000

2

HOME MESH 2+

150Mbps

01 Wifi Mesh 5

240,000

1,440,000

2,880,000

3

HOME MESH 3+

200Mbps

01 Wifi Mesh 5

269,000

1,614,000

3,228,000

4

HOME MESH 4+

250Mbps

02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

279,000

1,674,000

3,348,000

5

HOME MESH 7+

300ULM - không giới hạn (*)

03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6

319,000

1,914,000

3,828,000

I

Gói Kèm STB/SMB

 

 

 

 

1

HOME MESH 1+

100Mbps

GreenNet

 

 

Nâng cao Plus

 

01 Wifi Mesh 5

245,000

1,470,000

2,940,000

2

HOME MESH 2+

150Mbps

01 Wifi Mesh 5

270,000

1,620,000

3,240,000

3

HOME MESH 3+

200Mbps

01 Wifi Mesh 5

299,000

1,794,000

3,588,000

4

HOME MESH 4+

250Mbps

02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

309,000

1,854,000

3,708,000

5

HOME MESH 7+

300ULM - không giới hạn (*)

03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6

349,000

2,094,000

4,188,000

 

Người viết: Vinhnt

 

 

Dịch vụ FiberVNN
  1. Giới thiệu về Fiber: Internet cáp quang là một dịch vụ viễn thông có băng thông rộng, sử dụng đường truyền là dây cáp quang, có ưu điểm là tốc độ cao, an toàn, bảo mật tốt hơn so với cáp đồng truyền thống. Sử dụng cáp quang đang là xu hướng trong lĩnh vực viễn thông hiện nay, vì vậy có nhiều điểm nổi bật
  • Tốc độ cao: Dịch vụ sử dụng tuyến cáp quốc tế mới APG, cam kết đường truyền mượt, không gián đoạn.

- An toàn, bảo mật: FiberVNN có phần mềm bảo mật F-Secure chống virus hay các mã độc tấn công kết nối mạng, đảm bảo an toàn mạng tối đa cho người dùng.

- Hệ thống internet phủ trên mọi tỉnh thành: Mạng Internet cáp quang FiberVNN phủ sóng trên cả nước Việt Nam, dù ở nông thôn, hải đảo, người dùng vẫn có thể truy cập mạng dễ dàng.

- Miễn phí modem: Khi đăng ký các gói FberVNN.

- Tặng kèm thời gian sử dụng: Người dùng sẽ được tặng 1 tháng sử dụng khi đăng ký chu kỳ 12 tháng

- Tích hợp nhiều dịch vụ trên 1 đường dây: Người dùng có thể đăng ký các gói truyền hình MyTV, gói cước di động song sóng với đường dây Internet để tận hưởng đầy đủ tiện nghi giải trí với mức giá tiết kiệm đến 50%.

- Quản lý cước rõ ràng: VNPT đã áp dụng công nghệ AI vào việc quản lý việc chi trả cước phí của khách hàng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và thanh toán

  1. Gói cước Home Internet

TT

Gói cước

Tốc độ Fiber

Tốc độ quốc tế tối thiểu

Địa chỉ IP

Dịch vụ GTGT

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 Tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

1

HOME NET 1

100Mbps

 

 

GreenNet

165,000

990,000

1,980,000

2

HOME NET 2

150Mbps

 

 

180,000

1,080,000

2,160,000

3

HOME NET 3

200Mbps

 

 

209,000

1,254,000

2,508,000

4

HOME NET 4

250Mbps

 

 

219,000

1,314,000

2,628,000

6

HOME NET 6

500Mbps

2Mbp

01 IP tĩnh

499,000

2,994,000

5,988,000

7

HOME NET 7

300ULM - không giới hạn (*)

 

 

279,000

1,674,000

3,348,000

 

  1. Gói cước Internet + Wifi Mesh

 

TT

Gói cước

Tốc độ Fiber

Tốc độ quốc tế tối thiểu

Địa chỉ IP

Dịch vụ GTGT

Thiết bị Mesh

 

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 Tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

1

HOME MESH 1

100Mbps

 

 

GreenNet

01 Wifi Mesh 5

195,000

1,170,000

2,340,000

2

HOME MESH 2

150Mbps

 

 

01 Wifi Mesh 5

210,000

1,260,000

2,520,000

3

HOME MESH 3

200Mbps

 

 

01 Wifi Mesh 5

239,000

1,434,000

2,868,000

4

HOME MESH 4

250Mbps

 

 

02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

249,000

1,494,000

2,988,000

6

HOME MESH 6

500Mbps

2Mbps

01 IP tĩnh

03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6

589,000

3,534,000

7,068,000

8

HOME MESH 7

300ULM - không giới hạn (*)

 

 

03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6

299,000

1,794,000

3,588,000

 

  1. Gói cước Home Internet + MyTV (HomeTV)

TT

Gói cước

Tốc độ Fiber

Dịch vụ GTGT

Mytv

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 Tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

I

Gói qua APP

 

 

 

1

HOME NET 1+

100Mbps

GreenNet

 

Nâng cao Plus

 

195,000

1,170,000

2,340,000

2

HOME NET 2+

150Mbps

210,000

1,260,000

2,520,000

3

HOME NET 3+

200Mbps

239,000

1,434,000

2,868,000

4

HOME NET 4+

250Mbps

249,000

1,494,000

2,988,000

5

HOME NET 7+

300ULM - không giới hạn (*)

299,000

1,794,000

3,588,000

II

Gói kèm STB/SMB

 

 

 

1

HOME NET 1+

100Mbps

        GreenNet

 

Nâng cao Plus

 

225,000

1,350,000

2,700,000

2

HOME NET 2+

150Mbps

240,000

1,440,000

2,880,000

3

HOME NET 3+

200Mbps

269,000

1,614,000

3,228,000

4

HOME NET 4+

250Mbps

279,000

1,674,000

3,348,000

5

HOME NET 7+

300ULM - không giới hạn (*)

329,000

1,974,000

3,948,000

 

  1. Gói cước Home Internet + Wifi Mesh + MyTV (HomeTV +Mesh)

TT

Gói cước

 Tốc độ

Dịch vụ

Mytv

Thiết bị Mesh

 Giá cước (đã bao gồm VAT)

01 Tháng

06 Tháng 

 12/13 Tháng

I

Gói qua APP

 

 

 

 

1

HOME MESH 1+

100Mbps

        GreenNet

 

Nâng cao Plus

 

01 Wifi Mesh 5

215,000

1,290,000

2,580,000

2

HOME MESH 2+

150Mbps

01 Wifi Mesh 5

240,000

1,440,000

2,880,000

3

HOME MESH 3+

200Mbps

01 Wifi Mesh 5

269,000

1,614,000

3,228,000

4

HOME MESH 4+

250Mbps

02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

279,000

1,674,000

3,348,000

5

HOME MESH 7+

300ULM - không giới hạn (*)

03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6

319,000

1,914,000

3,828,000

I

Gói Kèm STB/SMB

 

 

 

 

1

HOME MESH 1+

100Mbps

GreenNet

 

 

Nâng cao Plus

 

01 Wifi Mesh 5

245,000

1,470,000

2,940,000

2

HOME MESH 2+

150Mbps

01 Wifi Mesh 5

270,000

1,620,000

3,240,000

3

HOME MESH 3+

200Mbps

01 Wifi Mesh 5

299,000

1,794,000

3,588,000

4

HOME MESH 4+

250Mbps

02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6

309,000

1,854,000

3,708,000

5

HOME MESH 7+

300ULM - không giới hạn (*)

03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Mesh 6

349,000

2,094,000

4,188,000

 

Người viết: Vinhnt